Các cấp độ trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ các cấp độ ngôn ngữ giúp bạn xác định chính xác trình độ của mình và đặt mục tiêu phù hợp để tiến bộ. Dưới đây là các cấp độ tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, cùng với các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho từng cấp độ. Bạn cũng sẽ thấy thông tin về số lượng từ vựng và thời gian học ước tính để đạt được mỗi cấp độ.

A1 - Beginner (người mới)

Đặc điểm:

  • Hiểu và sử dụng các cụm từ và câu đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.
  • Có thể giới thiệu bản thân và hỏi đáp các thông tin cơ bản về nơi ở, sở thích, và những người xung quanh.
  • Tương tác đơn giản với người nói chuyện chậm và rõ ràng.

Kỹ năng:

  • Chào hỏi và giới thiệu bản thân.
  • Sử dụng từ vựng cơ bản về gia đình, công việc, mua sắm, và địa điểm.
  • Hiểu các chỉ dẫn và thông tin ngắn gọn.

Số lượng từ vựng: 500-800 từ

Thời gian học: 60-100 giờ


A2 - Elementary (sơ cấp)

Đặc điểm:

  • Hiểu các câu và cụm từ liên quan đến các thông tin cá nhân và gia đình cơ bản, mua sắm, địa lý, việc làm.
  • Giao tiếp trong các tình huống đơn giản và quen thuộc yêu cầu trao đổi thông tin trực tiếp về các chủ đề quen thuộc.

Kỹ năng:

  • Tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản về các hoạt động hàng ngày.
  • Đặt câu hỏi và trả lời về thói quen và sở thích.
  • Mô tả ngắn gọn về gia đình, công việc, và nơi ở.

Số lượng từ vựng: 1,000-1,500 từ

Thời gian học: 180-200 giờ


B1 - Intermediate (trung cấp)

Đặc điểm:

  • Hiểu được các điểm chính của các thông tin chuẩn về các vấn đề quen thuộc trong công việc, học tập, giải trí.
  • Xử lý được hầu hết các tình huống phát sinh khi du lịch trong vùng nói tiếng Anh.
  • Viết các văn bản đơn giản liên quan đến các chủ đề quen thuộc hoặc cá nhân.

Kỹ năng:

  • Tham gia vào các cuộc hội thoại về nhiều chủ đề khác nhau.
  • Trình bày ý kiến và ý tưởng một cách rõ ràng.
  • Viết thư, email, và báo cáo ngắn.

Số lượng từ vựng: 2,000-3,500 từ

Thời gian học: 350-400 giờ


B2 - Upper Intermediate (cao cấp)

Đặc điểm:

  • Hiểu các ý chính của các văn bản phức tạp cả về chủ đề cụ thể lẫn trừu tượng, bao gồm các cuộc thảo luận kỹ thuật trong lĩnh vực chuyên môn của mình.
  • Giao tiếp một cách trôi chảy và tự nhiên với người bản xứ mà không gây khó khăn cho cả hai bên.

Kỹ năng:

  • Tham gia vào các cuộc thảo luận và tranh luận phức tạp.
  • Viết các bài luận và báo cáo chi tiết về các chủ đề cụ thể.
  • Hiểu và sử dụng các cụm từ thành ngữ và các biểu hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.

Số lượng từ vựng: 4,000-5,000 từ

Thời gian học: 500-600 giờ


C1 - Advanced (nâng cao)

Đặc điểm:

  • Hiểu được một loạt các văn bản dài và phức tạp, nhận ra được ý nghĩa ngầm của chúng.
  • Biểu đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên mà không cần phải suy nghĩ nhiều.
  • Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả cho các mục đích xã hội, học thuật và chuyên môn.

Kỹ năng:

  • Hiểu và thảo luận các chủ đề phức tạp và trừu tượng.
  • Viết các văn bản phức tạp và chi tiết với cấu trúc logic và mạch lạc.
  • Sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt trong mọi tình huống.

Số lượng từ vựng: 6,000-8,000 từ

Thời gian học: 700-800 giờ


C2 - Proficient (thành thạo)

Đặc điểm:

  • Hiểu hầu hết mọi thứ nghe và đọc được một cách dễ dàng.
  • Tóm tắt thông tin từ các nguồn nói và viết khác nhau, trình bày lại một cách mạch lạc.
  • Biểu đạt ý tưởng một cách tự nhiên, rất trôi chảy và chính xác, phân biệt được các sắc thái ý nghĩa ngay cả trong các tình huống phức tạp.

Kỹ năng:

  • Hiểu và phân tích sâu các tài liệu chuyên ngành và học thuật.
  • Viết các văn bản chuyên sâu, chi tiết và chính xác.
  • Giao tiếp tự nhiên, mạch lạc trong mọi tình huống, sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả.

Số lượng từ vựng: 10,000+ từ

Thời gian học: 1,000-1,200 giờ